Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痤疮

Pinyin: cuó chuāng

Meanings: Mụn trứng cá, một loại bệnh về da phổ biến ở thanh thiếu niên., Acne, a common skin condition among teenagers., ①皮肤病,多见于青年人的面部及胸、背、肩等部位。通常是圆锥形的小红疙瘩,有的有黑头。多由皮脂腺分泌过多、消化不良、便秘等引起。俗称“粉刺”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 坐, 疒, 仓

Chinese meaning: ①皮肤病,多见于青年人的面部及胸、背、肩等部位。通常是圆锥形的小红疙瘩,有的有黑头。多由皮脂腺分泌过多、消化不良、便秘等引起。俗称“粉刺”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường kết hợp với các từ miêu tả tình trạng da.

Example: 青春期容易长痤疮。

Example pinyin: qīng chūn qī róng yì cháng cuó chuāng 。

Tiếng Việt: Tuổi dậy thì dễ bị nổi mụn trứng cá.

痤疮
cuó chuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mụn trứng cá, một loại bệnh về da phổ biến ở thanh thiếu niên.

Acne, a common skin condition among teenagers.

皮肤病,多见于青年人的面部及胸、背、肩等部位。通常是圆锥形的小红疙瘩,有的有黑头。多由皮脂腺分泌过多、消化不良、便秘等引起。俗称“粉刺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痤疮 (cuó chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung