Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾趋
Pinyin: jí qū
Meanings: Đi nhanh, bước vội., To walk or move quickly., ①很快地走,小跑。[例]疾趋而过。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 疒, 矢, 刍, 走
Chinese meaning: ①很快地走,小跑。[例]疾趋而过。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động nhanh chóng của một người nào đó.
Example: 他疾趨上前迎接客人。
Example pinyin: tā jí qū shàng qián yíng jiē kè rén 。
Tiếng Việt: Anh ta vội vàng bước lên đón khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nhanh, bước vội.
Nghĩa phụ
English
To walk or move quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很快地走,小跑。疾趋而过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!