Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 當
Pinyin: dāng
Meanings: Đảm nhận, giữ vai trò / khi, lúc, To take on, to act as / When, during, ①均见“当”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 田
Chinese meaning: ①均见“当”。
Grammar: Đa chức năng: có thể đóng vai trò động từ hoặc giới từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他當老师的时候很认真。
Example pinyin: tā dāng lǎo shī de shí hòu hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy làm giáo viên, anh ấy rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm nhận, giữ vai trò / khi, lúc
Nghĩa phụ
English
To take on, to act as / When, during
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“当”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!