Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾病

Pinyin: jí bìng

Meanings: Bệnh tật, tình trạng sức khỏe không bình thường., Illness, disease; abnormal health condition., 痛恨坏人坏事就像狂风猛扫一样。[出处]《后汉书·陈蕃传》“震(朱震)字伯厚,初为州从事,奏济阴太守单匡臧罪,并连匡兄中常侍车骑将军超。桓帝收匡下廷尉,以谴超,超诣狱谢。三府谚曰‘车如鸡栖马如狗,疾恶如风朱伯厚。’”[例]~最不平,天涯何处有荆卿。——明·陈子龙《哭张天如先生》诗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 矢, 丙

Chinese meaning: 痛恨坏人坏事就像狂风猛扫一样。[出处]《后汉书·陈蕃传》“震(朱震)字伯厚,初为州从事,奏济阴太守单匡臧罪,并连匡兄中常侍车骑将军超。桓帝收匡下廷尉,以谴超,超诣狱谢。三府谚曰‘车如鸡栖马如狗,疾恶如风朱伯厚。’”[例]~最不平,天涯何处有荆卿。——明·陈子龙《哭张天如先生》诗。

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong các câu liên quan đến y tế hoặc sức khỏe.

Example: 预防疾病比治疗更重要。

Example pinyin: yù fáng jí bìng bǐ zhì liáo gèng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phòng ngừa bệnh tật quan trọng hơn chữa trị.

疾病
jí bìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật, tình trạng sức khỏe không bình thường.

Illness, disease; abnormal health condition.

痛恨坏人坏事就像狂风猛扫一样。[出处]《后汉书·陈蕃传》“震(朱震)字伯厚,初为州从事,奏济阴太守单匡臧罪,并连匡兄中常侍车骑将军超。桓帝收匡下廷尉,以谴超,超诣狱谢。三府谚曰‘车如鸡栖马如狗,疾恶如风朱伯厚。’”[例]~最不平,天涯何处有荆卿。——明·陈子龙《哭张天如先生》诗。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾病 (jí bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung