Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 番
Pinyin: fān
Meanings: Lần, lượt, Time, round, ①遍数,次,回:三番五次。*②轮流更代:轮番。更(gēng)番。*③称外国的或外族的:番邦。番茄。番薯。*④倍:产量翻了二番。
HSK Level: 4
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 12
Radicals: 田, 釆
Chinese meaning: ①遍数,次,回:三番五次。*②轮流更代:轮番。更(gēng)番。*③称外国的或外族的:番邦。番茄。番薯。*④倍:产量翻了二番。
Hán Việt reading: phiên
Grammar: Lượng từ dùng cho hành động xảy ra nhiều lần, thường kết hợp với 数.
Example: 这一次又一次的机会。
Example pinyin: zhè yí cì yòu yí cì de jī huì 。
Tiếng Việt: Cơ hội này lại tiếp cơ hội khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần, lượt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Time, round
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三番五次
轮番。更(gēng)番
番邦。番茄。番薯
产量翻了二番
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!