Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘫坐

Pinyin: tān zuò

Meanings: Ngồi sụp xuống không còn sức lực, thường do kiệt sức hoặc mất năng lượng., To collapse and sit down without strength, usually due to exhaustion or lack of energy., ①瘫软无力地坐下。[例]一下子瘫坐在椅子上。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 疒, 难, 从, 土

Chinese meaning: ①瘫软无力地坐下。[例]一下子瘫坐在椅子上。

Grammar: Động từ thường kết hợp với trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc nguyên nhân.

Example: 跑完马拉松后,他瘫坐在地上。

Example pinyin: pǎo wán mǎ lā sōng hòu , tā tān zuò zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Sau khi chạy marathon, anh ấy ngồi sụp xuống đất.

瘫坐
tān zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi sụp xuống không còn sức lực, thường do kiệt sức hoặc mất năng lượng.

To collapse and sit down without strength, usually due to exhaustion or lack of energy.

瘫软无力地坐下。一下子瘫坐在椅子上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘫坐 (tān zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung