Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诚信

Pinyin: chéng xìn

Meanings: Uy tín, đáng tin cậy; tính trung thực., Integrity, trustworthiness; honesty.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 成, 讠, 亻, 言

Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức hoặc uy tín. Ví dụ: 诚信经营 (kinh doanh uy tín).

Example: 做生意要讲诚信。

Example pinyin: zuò shēng yì yào jiǎng chéng xìn 。

Tiếng Việt: Kinh doanh cần phải giữ chữ tín.

诚信
chéng xìn
HSK 4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uy tín, đáng tin cậy; tính trung thực.

Integrity, trustworthiness; honesty.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...