Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词组
Pinyin: cí zǔ
Meanings: Nhóm từ kết hợp với nhau tạo thành một cụm có ý nghĩa., A group of words that combine to form a meaningful phrase., ①指两个以上词的语法和语义的组合;亦指速记中短词组的符号或字母的常规组合形式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 司, 讠, 且, 纟
Chinese meaning: ①指两个以上词的语法和语义的组合;亦指速记中短词组的符号或字母的常规组合形式。
Grammar: Cụm từ thường xuất hiện trong các nhóm từ cố định hoặc cụm từ mang tính ngữ pháp.
Example: 这个句子由多个词组组成。
Example pinyin: zhè ge jù zi yóu duō gè cí zǔ zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Câu này bao gồm nhiều cụm từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm từ kết hợp với nhau tạo thành một cụm có ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
A group of words that combine to form a meaningful phrase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指两个以上词的语法和语义的组合;亦指速记中短词组的符号或字母的常规组合形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!