Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评奖

Pinyin: píng jiǎng

Meanings: Đánh giá và trao giải thưởng., To evaluate and award prizes., ①通过评比对先进的给以奖励。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 平, 讠, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①通过评比对先进的给以奖励。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện trao giải thưởng.

Example: 今年的电影评奖活动非常盛大。

Example pinyin: jīn nián de diàn yǐng píng jiǎng huó dòng fēi cháng shèng dà 。

Tiếng Việt: Hoạt động trao giải thưởng phim năm nay rất hoành tráng.

评奖
píng jiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá và trao giải thưởng.

To evaluate and award prizes.

通过评比对先进的给以奖励

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评奖 (píng jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung