Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诚实

Pinyin: chéng shí

Meanings: Thẳng thắn, thật thà, không dối trá., Honest, sincere, and truthful., ①内心与言行一致,不虚假。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 成, 讠, 头, 宀

Chinese meaning: ①内心与言行一致,不虚假。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他是一个诚实的人。

Example pinyin: tā shì yí gè chéng shí de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thật thà.

诚实
chéng shí
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẳng thắn, thật thà, không dối trá.

Honest, sincere, and truthful.

内心与言行一致,不虚假

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诚实 (chéng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung