Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评比

Pinyin: píng bǐ

Meanings: So sánh và đánh giá., To compare and evaluate., ①进行比较,评议高低或优劣。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 平, 讠, 比

Chinese meaning: ①进行比较,评议高低或优劣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được so sánh như 工作 (công việc), 成果 (thành quả).

Example: 公司组织了一次员工工作评比。

Example pinyin: gōng sī zǔ zhī le yí cì yuán gōng gōng zuò píng bǐ 。

Tiếng Việt: Công ty tổ chức một cuộc so sánh đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

评比
píng bǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh và đánh giá.

To compare and evaluate.

进行比较,评议高低或优劣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评比 (píng bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung