Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗意

Pinyin: shī yì

Meanings: Vẻ đẹp trữ tình, chất thơ trong cuộc sống hoặc tác phẩm nghệ thuật., Lyrical beauty, poetic quality in life or artistic works., ①像诗里表达的那样给人以美感的意境。[例]富有诗意。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寺, 讠, 心, 音

Chinese meaning: ①像诗里表达的那样给人以美感的意境。[例]富有诗意。

Grammar: Dùng để diễn tả vẻ đẹp hoặc cảm giác thơ mộng.

Example: 这幅画充满意诗意。

Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn yì shī yì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này tràn đầy chất thơ.

诗意
shī yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp trữ tình, chất thơ trong cuộc sống hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Lyrical beauty, poetic quality in life or artistic works.

像诗里表达的那样给人以美感的意境。富有诗意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...