Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试题
Pinyin: shì tí
Meanings: Đề thi, Exam questions/paper., ①考试的题目。[例]这次考试的试题很难。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 式, 讠, 是, 页
Chinese meaning: ①考试的题目。[例]这次考试的试题很难。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thi cử.
Example: 这次考试的试题非常难。
Example pinyin: zhè cì kǎo shì de shì tí fēi cháng nán 。
Tiếng Việt: Đề thi của kỳ thi lần này rất khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề thi
Nghĩa phụ
English
Exam questions/paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考试的题目。这次考试的试题很难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!