Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试管

Pinyin: shì guǎn

Meanings: Ống nghiệm, Test tube., ①做试验用的柱形圆管,管底半球形。[例]试管婴儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 式, 讠, 官, 竹

Chinese meaning: ①做试验用的柱形圆管,管底半球形。[例]试管婴儿。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thí nghiệm khoa học.

Example: 科学家在实验室里用试管进行化学实验。

Example pinyin: kē xué jiā zài shí yàn shì lǐ yòng shì guǎn jìn xíng huà xué shí yàn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học dùng ống nghiệm để tiến hành thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm.

试管
shì guǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống nghiệm

Test tube.

做试验用的柱形圆管,管底半球形。试管婴儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试管 (shì guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung