Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评分
Pinyin: píng fēn
Meanings: Cho điểm, đánh giá, To grade or score, ①评定的分数。[例]他以最优的评分,获得博士学位。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 平, 讠, 八, 刀
Chinese meaning: ①评定的分数。[例]他以最优的评分,获得博士学位。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần đánh giá.
Example: 老师正在给学生的作文评分。
Example pinyin: lǎo shī zhèng zài gěi xué shēng de zuò wén píng fēn 。
Tiếng Việt: Giáo viên đang chấm điểm bài văn của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho điểm, đánh giá
Nghĩa phụ
English
To grade or score
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评定的分数。他以最优的评分,获得博士学位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!