Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收集

Pinyin: shōu jí

Meanings: Thu thập, sưu tầm., To collect or gather., ①使聚集在一起。[例]收集稻种钱可实在不容易。——《梁生宝买稻种》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丩, 攵, 木, 隹

Chinese meaning: ①使聚集在一起。[例]收集稻种钱可实在不容易。——《梁生宝买稻种》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm danh từ để chỉ đối tượng được thu thập. Ví dụ: 收集资料 (tài liệu), 收集信息 (thông tin).

Example: 他喜欢收集邮票。

Example pinyin: tā xǐ huan shōu jí yóu piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm tem.

收集
shōu jí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập, sưu tầm.

To collect or gather.

使聚集在一起。收集稻种钱可实在不容易。——《梁生宝买稻种》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收集 (shōu jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung