Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改善

Pinyin: gǎi shàn

Meanings: Cải thiện, làm cho tốt hơn., To improve or make something better., ①使原来的状况变得好些。[例]建国以来,人们的生活条件有了很大改善。*②部分地、在某种程度上提到较好、较高水平。[例]改善住房条件。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 己, 攵, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①使原来的状况变得好些。[例]建国以来,人们的生活条件有了很大改善。*②部分地、在某种程度上提到较好、较高水平。[例]改善住房条件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần cải thiện.

Example: 我们需要改善生活条件。

Example pinyin: wǒ men xū yào gǎi shàn shēng huó tiáo jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cải thiện điều kiện sống.

改善
gǎi shàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cải thiện, làm cho tốt hơn.

To improve or make something better.

使原来的状况变得好些。建国以来,人们的生活条件有了很大改善

部分地、在某种程度上提到较好、较高水平。改善住房条件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改善 (gǎi shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung