Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放汤
Pinyin: fàng tāng
Meanings: Đổ nước súp vào món ăn, To pour soup into a dish., ①曲艺术语。北方说书演员用扣子失当,而未能使听众“入扣”,叫做放汤。参见“扣子”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 方, 氵
Chinese meaning: ①曲艺术语。北方说书演员用扣子失当,而未能使听众“入扣”,叫做放汤。参见“扣子”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc thưởng thức món ăn có nước.
Example: 吃面条的时候别忘了放汤。
Example pinyin: chī miàn tiáo de shí hòu bié wàng le fàng tāng 。
Tiếng Việt: Khi ăn mì đừng quên đổ nước súp vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ nước súp vào món ăn
Nghĩa phụ
English
To pour soup into a dish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲艺术语。北方说书演员用扣子失当,而未能使听众“入扣”,叫做放汤。参见“扣子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!