Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改动
Pinyin: gǎi dòng
Meanings: Thay đổi, sửa chữa nội dung hoặc chi tiết nhỏ., To make changes or modifications to details., ①更改文字、内容、次序等。[例]改动字句。[例]改动一句话。*②泛指改变。[例]作息时间已经改动。[例]集合的时间有改动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 攵, 云, 力
Chinese meaning: ①更改文字、内容、次序等。[例]改动字句。[例]改动一句话。*②泛指改变。[例]作息时间已经改动。[例]集合的时间有改动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần thay đổi.
Example: 这份文件不能随便改动。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn bù néng suí biàn gǎi dòng 。
Tiếng Việt: Tài liệu này không thể tùy tiện sửa đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, sửa chữa nội dung hoặc chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To make changes or modifications to details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更改文字、内容、次序等。改动字句。改动一句话
泛指改变。作息时间已经改动。集合的时间有改动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!