Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 政治

Pinyin: zhèng zhì

Meanings: Chính trị, Politics, ①政府、政党、集团或个人在国家事务方面的活动。治理国家施行的措施。[例]政治家。[例]政治未毕通也。(政治没有完全上轨道。毕:全。通:通达,不受阻,可译成“上轨道”。)——汉·贾谊《论积贮疏》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 正, 台, 氵

Chinese meaning: ①政府、政党、集团或个人在国家事务方面的活动。治理国家施行的措施。[例]政治家。[例]政治未毕通也。(政治没有完全上轨道。毕:全。通:通达,不受阻,可译成“上轨道”。)——汉·贾谊《论积贮疏》。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ lĩnh vực hoạt động liên quan đến quản lý nhà nước và xã hội.

Example: 他对政治很感兴趣。

Example pinyin: tā duì zhèng zhì hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.

政治
zhèng zhì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính trị

Politics

政府、政党、集团或个人在国家事务方面的活动。治理国家施行的措施。[例]政治家。[例]政治未毕通也。(政治没有完全上轨道。毕

全。通:通达,不受阻,可译成“上轨道”。)——汉·贾谊《论积贮疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

政治 (zhèng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung