Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故宫

Pinyin: gù gōng

Meanings: Cố Cung (Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh), The Forbidden City in Beijing., ①指中国最大的皇宫,也是世界建筑面积最大的古代宫殿,总建筑面积约15万平方米,以中轴对称、水平布局为主要特色。位于北京中心,是明、清两代的皇宫。*②旧时宫殿。[例]石城依旧空江国,故宫春色。——宋·孙光宪《后庭花》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 攵, 吕, 宀

Chinese meaning: ①指中国最大的皇宫,也是世界建筑面积最大的古代宫殿,总建筑面积约15万平方米,以中轴对称、水平布局为主要特色。位于北京中心,是明、清两代的皇宫。*②旧时宫殿。[例]石城依旧空江国,故宫春色。——宋·孙光宪《后庭花》。

Example: 故宫是中国最著名的旅游景点之一。

Example pinyin: gù gōng shì zhōng guó zuì zhù míng de lǚ yóu jǐng diǎn zhī yī 。

Tiếng Việt: Cố Cung là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Trung Quốc.

故宫
gù gōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố Cung (Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh)

The Forbidden City in Beijing.

指中国最大的皇宫,也是世界建筑面积最大的古代宫殿,总建筑面积约15万平方米,以中轴对称、水平布局为主要特色。位于北京中心,是明、清两代的皇宫

旧时宫殿。石城依旧空江国,故宫春色。——宋·孙光宪《后庭花》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故宫 (gù gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung