Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改锥
Pinyin: gǎi zhuī
Meanings: Cái tua vít (dụng cụ sửa chữa), Screwdriver, ①一种用来拧螺钉以迫使其就位的工具,又叫螺丝起子、螺丝刀,通常有一个薄楔形头,可插入螺丝钉头的槽缝或凹口内。[例]请用改锥把这个螺丝钉拧紧。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 己, 攵, 钅, 隹
Chinese meaning: ①一种用来拧螺钉以迫使其就位的工具,又叫螺丝起子、螺丝刀,通常有一个薄楔形头,可插入螺丝钉头的槽缝或凹口内。[例]请用改锥把这个螺丝钉拧紧。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành đồ nghề.
Example: 他用改锥拧紧了螺丝。
Example pinyin: tā yòng gǎi zhuī nǐng jǐn le luó sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng tua vít vặn chặt con ốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái tua vít (dụng cụ sửa chữa)
Nghĩa phụ
English
Screwdriver
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用来拧螺钉以迫使其就位的工具,又叫螺丝起子、螺丝刀,通常有一个薄楔形头,可插入螺丝钉头的槽缝或凹口内。请用改锥把这个螺丝钉拧紧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!