Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改写

Pinyin: gǎi xiě

Meanings: Viết lại, sửa nội dung cho phù hợp hơn., To rewrite or revise content to make it more suitable., ①通过重写或修改使适合于(新的或不同的用途或情况)。[例]他把小说改写成戏剧。*②把一种文体转变为另一种文体。[例]把一篇散文改写成诗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 己, 攵, 与, 冖

Chinese meaning: ①通过重写或修改使适合于(新的或不同的用途或情况)。[例]他把小说改写成戏剧。*②把一种文体转变为另一种文体。[例]把一篇散文改写成诗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bài viết, đoạn văn cần chỉnh sửa.

Example: 老师让他把文章改写一遍。

Example pinyin: lǎo shī ràng tā bǎ wén zhāng gǎi xiě yí biàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu anh ấy viết lại bài văn.

改写
gǎi xiě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lại, sửa nội dung cho phù hợp hơn.

To rewrite or revise content to make it more suitable.

通过重写或修改使适合于(新的或不同的用途或情况)。他把小说改写成戏剧

把一种文体转变为另一种文体。把一篇散文改写成诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...