Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放箭

Pinyin: fàng jiàn

Meanings: Bắn tên, To shoot an arrow., ①用弓射箭时握住及放松箭的方式;射箭。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 攵, 方, 前, 竹

Chinese meaning: ①用弓射箭时握住及放松箭的方式;射箭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu.

Example: 他在练习射箭时不小心放箭伤到了自己。

Example pinyin: tā zài liàn xí shè jiàn shí bù xiǎo xīn fàng jiàn shāng dào le zì jǐ 。

Tiếng Việt: Khi luyện tập bắn cung, anh ấy vô tình bắn tên làm bị thương chính mình.

放箭 - fàng jiàn
放箭
fàng jiàn

📷 Broken Arrow Vector Icon

放箭
fàng jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn tên

To shoot an arrow.

用弓射箭时握住及放松箭的方式;射箭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...