Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收场
Pinyin: shōu chǎng
Meanings: Kết thúc (một sự kiện, tình huống hoặc câu chuyện), To conclude or bring an event, situation, or story to an end., ①终止;结束。[例]这件事情可不好收场。*②结局;下场。[例]圆满的收场。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丩, 攵, 土
Chinese meaning: ①终止;结束。[例]这件事情可不好收场。*②结局;下场。[例]圆满的收场。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 收场. Có thể thêm trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 这场争论该收场了。
Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn gāi shōu chǎng le 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này nên kết thúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc (một sự kiện, tình huống hoặc câu chuyện)
Nghĩa phụ
English
To conclude or bring an event, situation, or story to an end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终止;结束。这件事情可不好收场
结局;下场。圆满的收场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!