Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收心
Pinyin: shōu xīn
Meanings: Tập trung tư tưởng, kiềm chế cảm xúc để làm việc nghiêm túc, To focus the mind, restrain emotions, and get serious about work., ①收起散漫放纵的心思。*②也指收起做坏事的念头,改邪归正。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丩, 攵, 心
Chinese meaning: ①收起散漫放纵的心思。*②也指收起做坏事的念头,改邪归正。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc đòi hỏi sự nghiêm túc.
Example: 考试前要收心好好复习。
Example pinyin: kǎo shì qián yào shōu xīn hǎo hǎo fù xí 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi phải tập trung và ôn tập nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung tư tưởng, kiềm chế cảm xúc để làm việc nghiêm túc
Nghĩa phụ
English
To focus the mind, restrain emotions, and get serious about work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收起散漫放纵的心思
也指收起做坏事的念头,改邪归正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!