Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放暑假

Pinyin: fàng shǔjià

Meanings: Nghỉ hè., To have summer vacation.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 攵, 方, 日, 者, 亻, 叚

Grammar: Cụm từ cố định, liên quan đến kỳ nghỉ hè của học sinh.

Example: 学生们都期待放暑假。

Example pinyin: xué shēng men dōu qī dài fàng shǔ jià 。

Tiếng Việt: Học sinh đều mong chờ kỳ nghỉ hè.

放暑假
fàng shǔjià
HSK 4động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hè.

To have summer vacation.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放暑假 (fàng shǔjià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung