Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收礼
Pinyin: shōu lǐ
Meanings: Nhận quà., To receive gifts., ①收受礼物。[例]拒不收礼。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丩, 攵, 乚, 礻
Chinese meaning: ①收受礼物。[例]拒不收礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội.
Example: 他不好意思收礼。
Example pinyin: tā bù hǎo yì si shōu lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngại nhận quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận quà.
Nghĩa phụ
English
To receive gifts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收受礼物。拒不收礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!