Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故人
Pinyin: gù rén
Meanings: Người quen cũ, bạn bè xưa, hoặc người đã mất mà mình từng thân thiết., Old acquaintance, former friend, or deceased person one was close to., ①旧交,老朋友。[例]足下待故人如此,便告退。——《三国演义》。*②古称前妻或前夫。[例]怅然遥相望,知是故人(指前夫)来。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③已死的人。[例]昔年在南昌蒙尊公骨肉之谊,今不想已作故人。——《儒林外史》。*④对门生故吏既亲切又客气的谦称。[例]震曰:“故人知君,君不知故人,何也?”——《后汉书·杨震传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 古, 攵, 人
Chinese meaning: ①旧交,老朋友。[例]足下待故人如此,便告退。——《三国演义》。*②古称前妻或前夫。[例]怅然遥相望,知是故人(指前夫)来。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③已死的人。[例]昔年在南昌蒙尊公骨肉之谊,今不想已作故人。——《儒林外史》。*④对门生故吏既亲切又客气的谦称。[例]震曰:“故人知君,君不知故人,何也?”——《后汉书·杨震传》。
Grammar: Danh từ được sử dụng rộng rãi cả trong văn nói và văn viết, có sắc thái hoài niệm hoặc tiếc thương.
Example: 每逢佳节倍思亲,我想起了远方的故人。
Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn , wǒ xiǎng qǐ le yuǎn fāng de gù rén 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ tết lại càng nhớ người thân, tôi nhớ đến người bạn cũ ở phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quen cũ, bạn bè xưa, hoặc người đã mất mà mình từng thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Old acquaintance, former friend, or deceased person one was close to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧交,老朋友。足下待故人如此,便告退。——《三国演义》
古称前妻或前夫。怅然遥相望,知是故人(指前夫)来。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
已死的人。昔年在南昌蒙尊公骨肉之谊,今不想已作故人。——《儒林外史》
“故人知君,君不知故人,何也?”——《后汉书·杨震传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!