Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骨
Pinyin: gǔ
Meanings: Xương, Bone, ①表示声、形、动作。[合]骨都都(形容连续不断向外冒);骨骨农农(咕咕哝哝;嘀嘀咕咕);骨辘辘(象声词。滚动声)。*②另见gǔ。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 月
Chinese meaning: ①表示声、形、动作。[合]骨都都(形容连续不断向外冒);骨骨农农(咕咕哝哝;嘀嘀咕咕);骨辘辘(象声词。滚动声)。*②另见gǔ。
Hán Việt reading: cốt
Grammar: Dùng để chỉ bộ phận cơ thể liên quan đến xương, cũng có thể mở rộng sang nghĩa bóng (tinh thần, ý chí).
Example: 他的骨头很硬。
Example pinyin: tā de gǔ tou hěn yìng 。
Tiếng Việt: Xương của anh ấy rất cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cốt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示声、形、动作。骨都都(形容连续不断向外冒);骨骨农农(咕咕哝哝;嘀嘀咕咕);骨辘辘(象声词。滚动声)
另见gǔ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!