Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高明

Pinyin: gāo míng

Meanings: Thông minh, sáng suốt; tài giỏi, Wise, intelligent; talented, ①高远空旷。*②深远,超逸。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 日, 月

Chinese meaning: ①高远空旷。*②深远,超逸。

Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho người hoặc ý tưởng.

Example: 他的见解非常高明。

Example pinyin: tā de jiàn jiě fēi cháng gāo míng 。

Tiếng Việt: Ý kiến của ông ấy rất sáng suốt.

高明
gāo míng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, sáng suốt; tài giỏi

Wise, intelligent; talented

高远空旷

深远,超逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高明 (gāo míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung