Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高原

Pinyin: gāo yuán

Meanings: Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng., Plateau, a high and flat land area., ①海拔较高、地形起伏较小的大块平地。[例]黄土高原。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①海拔较高、地形起伏较小的大块平地。[例]黄土高原。

Grammar: Danh từ địa lý, thường kết hợp với các địa danh cụ thể.

Example: 青藏高原是世界上海拔最高的高原。

Example pinyin: qīng zàng gāo yuán shì shì jiè shàng hǎi bá zuì gāo de gāo yuán 。

Tiếng Việt: Cao nguyên Tây Tạng là cao nguyên cao nhất thế giới.

高原
gāo yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng.

Plateau, a high and flat land area.

海拔较高、地形起伏较小的大块平地。黄土高原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高原 (gāo yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung