Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高尚

Pinyin: gāo shàng

Meanings: Cao thượng, đạo đức cao đẹp, Noble; Upright, ①道德品质高雅的人。[例]南阳刘子骥,高尚士也。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]是多么高尚的人啊!他心里装着全体人民,唯独没有他自己。——《鞠躬尽瘁》。*②有意义、不庸俗。[例]高尚的娱乐。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, ⺌

Chinese meaning: ①道德品质高雅的人。[例]南阳刘子骥,高尚士也。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]是多么高尚的人啊!他心里装着全体人民,唯独没有他自己。——《鞠躬尽瘁》。*②有意义、不庸俗。[例]高尚的娱乐。

Grammar: Dùng để mô tả phẩm chất tốt đẹp, đạo đức của con người.

Example: 他是一个品德高尚的人。

Example pinyin: tā shì yí gè pǐn dé gāo shàng de rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người có phẩm chất cao thượng.

高尚
gāo shàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao thượng, đạo đức cao đẹp

Noble; Upright

道德品质高雅的人。南阳刘子骥,高尚士也。——晋·陶渊明《桃花源记》。是多么高尚的人啊!他心里装着全体人民,唯独没有他自己。——《鞠躬尽瘁》

有意义、不庸俗。高尚的娱乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高尚 (gāo shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung