Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高尔夫球

Pinyin: gāo ěr fū qiú

Meanings: Môn thể thao đánh gậy và bóng (golf), Golf, ①一种球戏;在球场上把球依次打进顺序排列的9个或18个穴,球棒击球的次数越少越好,并需躲开天然的或特意设置的障碍。[例]高尔夫球游戏用的球,用橡皮筋缠成小圆球做核心,包上坚实的外皮。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亠, 冋, 口, 小, 𠂊, 二, 人, 求, 王

Chinese meaning: ①一种球戏;在球场上把球依次打进顺序排列的9个或18个穴,球棒击球的次数越少越好,并需躲开天然的或特意设置的障碍。[例]高尔夫球游戏用的球,用橡皮筋缠成小圆球做核心,包上坚实的外皮。

Grammar: Tên môn thể thao phổ biến, dùng trong văn cảnh giải trí, thể thao.

Example: 他喜欢打高尔夫球。

Example pinyin: tā xǐ huan dǎ gāo ěr fū qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi golf.

高尔夫球
gāo ěr fū qiú
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn thể thao đánh gậy và bóng (golf)

Golf

一种球戏;在球场上把球依次打进顺序排列的9个或18个穴,球棒击球的次数越少越好,并需躲开天然的或特意设置的障碍。高尔夫球游戏用的球,用橡皮筋缠成小圆球做核心,包上坚实的外皮

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高尔夫球 (gāo ěr fū qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung