Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼混
Pinyin: guǐ hùn
Meanings: Sống bê tha, lười biếng, không làm việc gì ra hồn., To idle around, to live a dissolute and lazy life., ①糊里糊涂地混日子。[例]鬼混了一辈子。[例]和些不三不四的人鬼混。*②与异性过不正当的生活。[例]离开他的妻子与其他妇女一起鬼混。*③蒙混。[例]旧势力的虚伪的中庸,说些鬼话来羼杂在科学里,调和一下,鬼混一下,这正是它的诡计。——《鲁迅的精神》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 厶, 甶, 昆, 氵
Chinese meaning: ①糊里糊涂地混日子。[例]鬼混了一辈子。[例]和些不三不四的人鬼混。*②与异性过不正当的生活。[例]离开他的妻子与其他妇女一起鬼混。*③蒙混。[例]旧势力的虚伪的中庸,说些鬼话来羼杂在科学里,调和一下,鬼混一下,这正是它的诡计。——《鲁迅的精神》。
Grammar: Dùng như một động từ nội động để miêu tả hành vi thiếu tích cực.
Example: 他整天无所事事,只知道鬼混。
Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhī zhī dào guǐ hùn 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày chẳng làm gì cả, chỉ biết ăn chơi lêu lổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống bê tha, lười biếng, không làm việc gì ra hồn.
Nghĩa phụ
English
To idle around, to live a dissolute and lazy life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糊里糊涂地混日子。鬼混了一辈子。和些不三不四的人鬼混
与异性过不正当的生活。离开他的妻子与其他妇女一起鬼混
蒙混。旧势力的虚伪的中庸,说些鬼话来羼杂在科学里,调和一下,鬼混一下,这正是它的诡计。——《鲁迅的精神》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!