Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高士

Pinyin: gāo shì

Meanings: Người tài giỏi, đạo đức cao thượng, thường được kính trọng., A person of great talent and high moral character, often respected., ①志趣、品行高尚的人;超脱世俗的人,多指隐士。[例]吾闻鲁连先生,齐国之高士也。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 十

Chinese meaning: ①志趣、品行高尚的人;超脱世俗的人,多指隐士。[例]吾闻鲁连先生,齐国之高士也。——《战国策·赵策》。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện với nghĩa tích cực.

Example: 他是当地有名的高士。

Example pinyin: tā shì dāng dì yǒu míng de gāo shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị cao sĩ nổi tiếng trong vùng.

高士
gāo shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi, đạo đức cao thượng, thường được kính trọng.

A person of great talent and high moral character, often respected.

志趣、品行高尚的人;超脱世俗的人,多指隐士。吾闻鲁连先生,齐国之高士也。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高士 (gāo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung