Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高中

Pinyin: gāo zhōng

Meanings: Trung học phổ thông, High school, ①敬称科举考试考中。[例]恭贺高中。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 冋, 口, 丨

Chinese meaning: ①敬称科举考试考中。[例]恭贺高中。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ cấp học cuối cùng trước đại học.

Example: 他正在读高中。

Example pinyin: tā zhèng zài dú gāo zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học trung học phổ thông.

高中
gāo zhōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung học phổ thông

High school

敬称科举考试考中。恭贺高中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高中 (gāo zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung