Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高呼

Pinyin: gāo hū

Meanings: Hô to, reo hò với tâm trạng phấn khởi hoặc nhiệt tình., To shout loudly with excitement or enthusiasm., ①大声呼喊。[例]振臂高呼。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 乎

Chinese meaning: ①大声呼喊。[例]振臂高呼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau như 口号 (khẩu hiệu).

Example: 大家高呼口号支持球队。

Example pinyin: dà jiā gāo hū kǒu hào zhī chí qiú duì 。

Tiếng Việt: Mọi người hô to khẩu hiệu ủng hộ đội bóng.

高呼
gāo hū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hô to, reo hò với tâm trạng phấn khởi hoặc nhiệt tình.

To shout loudly with excitement or enthusiasm.

大声呼喊。振臂高呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...