Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高头
Pinyin: gāo tóu
Meanings: Phần đầu hoặc đỉnh cao nhất của một thứ gì đó., The topmost part or head of something., ①[方言]上级。[例]高头的意思你敢违抗?*②上面。[例]那座山高头有一座庙。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 冋, 口, 头
Chinese meaning: ①[方言]上级。[例]高头的意思你敢违抗?*②上面。[例]那座山高头有一座庙。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường kết hợp với các từ khác để tạo nghĩa rõ ràng.
Example: 书本的高头写着标题。
Example pinyin: shū běn de gāo tóu xiě zhe biāo tí 。
Tiếng Việt: Phần đầu cuốn sách có viết tiêu đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu hoặc đỉnh cao nhất của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
The topmost part or head of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]上级。高头的意思你敢违抗?
上面。那座山高头有一座庙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!