Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高寿

Pinyin: gāo shòu

Meanings: Tuổi thọ cao; Sống lâu, Longevity; Long life, ①长寿,年纪很大。[例]然自古人君起自外藩,入继大统,而能尽宫庭之孝,未有若帝;其间父子怡愉,同享高寿,亦无有及之者。——《宋史·孝宗纪赞》。*②敬辞,用于问老人的年纪。[例]老大爷高寿啦?

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亠, 冋, 口, 丰, 寸

Chinese meaning: ①长寿,年纪很大。[例]然自古人君起自外藩,入继大统,而能尽宫庭之孝,未有若帝;其间父子怡愉,同享高寿,亦无有及之者。——《宋史·孝宗纪赞》。*②敬辞,用于问老人的年纪。[例]老大爷高寿啦?

Grammar: Thường được dùng như một lời khen ngợi cho người cao tuổi.

Example: 老人今年九十岁,真是高寿了。

Example pinyin: lǎo rén jīn nián jiǔ shí suì , zhēn shì gāo shòu le 。

Tiếng Việt: Cụ già năm nay chín mươi tuổi, thật sự là trường thọ.

高寿
gāo shòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ cao; Sống lâu

Longevity; Long life

长寿,年纪很大。然自古人君起自外藩,入继大统,而能尽宫庭之孝,未有若帝;其间父子怡愉,同享高寿,亦无有及之者。——《宋史·孝宗纪赞》

敬辞,用于问老人的年纪。老大爷高寿啦?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高寿 (gāo shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung