Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高贵
Pinyin: gāo guì
Meanings: Cao quý, sang trọng, thanh tao., Noble, elegant, and refined., ①高尚可贵,以庄严或壮丽为特征的。[例]学习他舍己为人的高贵品质。*②社会地位优越,风度或出身显贵。[例]皇帝带着他的一群最高贵的骑士们亲自来了。——《皇帝的新装》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 冋, 口, 贝
Chinese meaning: ①高尚可贵,以庄严或壮丽为特征的。[例]学习他舍己为人的高贵品质。*②社会地位优越,风度或出身显贵。[例]皇帝带着他的一群最高贵的骑士们亲自来了。——《皇帝的新装》。
Grammar: Diễn đạt về phẩm chất đạo đức hoặc vẻ đẹp bên ngoài.
Example: 她气质高贵,举止优雅。
Example pinyin: tā qì zhì gāo guì , jǔ zhǐ yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy cao quý, cử chỉ thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao quý, sang trọng, thanh tao.
Nghĩa phụ
English
Noble, elegant, and refined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高尚可贵,以庄严或壮丽为特征的。学习他舍己为人的高贵品质
社会地位优越,风度或出身显贵。皇帝带着他的一群最高贵的骑士们亲自来了。——《皇帝的新装》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!