Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款式

Pinyin: kuǎn shì

Meanings: Mẫu mã, kiểu dáng., Style or design., ①式样;格式。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 士, 欠, 示, 工, 弋

Chinese meaning: ①式样;格式。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm hình thức của một sản phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan tới thời trang, thiết kế.

Example: 这件衣服的款式很时尚。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de kuǎn shì hěn shí shàng 。

Tiếng Việt: Kiểu dáng của chiếc áo này rất thời trang.

款式
kuǎn shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu mã, kiểu dáng.

Style or design.

式样;格式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款式 (kuǎn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung