Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuǎn

Meanings: Khoản tiền, phần; cũng có thể mang nghĩa thành thật, chân thành., An amount of money, part; can also mean sincere or genuine., ①诚恳:款留。款曲(殷勤的心意)。款待。款洽(亲切融洽)。款诚。款语(恳切谈话)。*②器物上刻的字,书画、信件头尾上的名字:落款(题写名字)。题款。*③式样:款式。*④法规条文里分的项目:条款。第三条第一款。*⑤经费,钱财:款项。款额。公款。存款。汇款。*⑥敲打,叩:款门。款打。款塞。款关而入。*⑦至:“绕黄山而款牛首”。*⑧留,招待:款客。*⑨空:“款言不听,奸乃不生”。*⑩缓慢:款步。款款。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①诚恳:款留。款曲(殷勤的心意)。款待。款洽(亲切融洽)。款诚。款语(恳切谈话)。*②器物上刻的字,书画、信件头尾上的名字:落款(题写名字)。题款。*③式样:款式。*④法规条文里分的项目:条款。第三条第一款。*⑤经费,钱财:款项。款额。公款。存款。汇款。*⑥敲打,叩:款门。款打。款塞。款关而入。*⑦至:“绕黄山而款牛首”。*⑧留,招待:款客。*⑨空:“款言不听,奸乃不生”。*⑩缓慢:款步。款款。

Hán Việt reading: khoản

Grammar: Danh từ chỉ số tiền hoặc phần, hoặc tính từ miêu tả sự chân thành. Có nhiều cách dùng linh hoạt, ví dụ: 款式 (kiểu dáng), 款待 (tiếp đãi nồng hậu).

Example: 这是一笔大额的款项。

Example pinyin: zhè shì yì bǐ dà é de kuǎn xiàng 。

Tiếng Việt: Đây là một khoản tiền lớn.

kuǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản tiền, phần; cũng có thể mang nghĩa thành thật, chân thành.

khoản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An amount of money, part; can also mean sincere or genuine.

诚恳

款留。款曲(殷勤的心意)。款待。款洽(亲切融洽)。款诚。款语(恳切谈话)

器物上刻的字,书画、信件头尾上的名字

落款(题写名字)。题款

式样

款式

法规条文里分的项目

条款。第三条第一款

经费,钱财

款项。款额。公款。存款。汇款

敲打,叩

款门。款打。款塞。款关而入

“绕黄山而款牛首”

留,招待

款客

“款言不听,奸乃不生”

缓慢

款步。款款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款 (kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung