Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次要

Pinyin: cì yào

Meanings: Thứ yếu, không quan trọng lắm, Secondary, less important, ①重要性较差,不起主要决定作用的。*②两者中非重要的一种的。[例]一枚次要的棋子。*③价值较小的,重要性较小的;有更少的价值或更少长处的。[例]在世界大国中降到次要地位。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 欠, 女, 覀

Chinese meaning: ①重要性较差,不起主要决定作用的。*②两者中非重要的一种的。[例]一枚次要的棋子。*③价值较小的,重要性较小的;有更少的价值或更少长处的。[例]在世界大国中降到次要地位。

Grammar: Tính từ mô tả tầm quan trọng thấp hơn trong bối cảnh so sánh.

Example: 这个问题是次要的。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shì cì yào de 。

Tiếng Việt: Vấn đề này là thứ yếu.

次要
cì yào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ yếu, không quan trọng lắm

Secondary, less important

重要性较差,不起主要决定作用的

两者中非重要的一种的。一枚次要的棋子

价值较小的,重要性较小的;有更少的价值或更少长处的。在世界大国中降到次要地位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次要 (cì yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung