Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次日
Pinyin: cì rì
Meanings: Ngày hôm sau, The next day, ①第二天;任何特指的或不讲自明的一天后的那一天——亦称“翌日”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冫, 欠, 日
Chinese meaning: ①第二天;任何特指的或不讲自明的一天后的那一天——亦称“翌日”。
Grammar: Chỉ thời gian, thường đứng đầu câu hoặc làm trạng ngữ.
Example: 我们约定次日见面。
Example pinyin: wǒ men yuē dìng cì rì jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau vào ngày hôm sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày hôm sau
Nghĩa phụ
English
The next day
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第二天;任何特指的或不讲自明的一天后的那一天——亦称“翌日”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!