Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 樱花

Pinyin: yīng huā

Meanings: Hoa anh đào, biểu tượng của Nhật Bản nhưng cũng trồng ở Trung Quốc., Cherry blossom, symbol of Japan but also grown in China., ①樯与船桨。[例]樯橹灰飞烟灭。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 婴, 木, 化, 艹

Chinese meaning: ①樯与船桨。[例]樯橹灰飞烟灭。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại hoa đặc trưng mùa xuân.

Example: 春天的时候樱花盛开。

Example pinyin: chūn tiān de shí hòu yīng huā shèng kāi 。

Tiếng Việt: Mùa xuân hoa anh đào nở rộ.

樱花
yīng huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa anh đào, biểu tượng của Nhật Bản nhưng cũng trồng ở Trung Quốc.

Cherry blossom, symbol of Japan but also grown in China.

樯与船桨。樯橹灰飞烟灭。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...