Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiàn

Meanings: Xin lỗi, cảm thấy tiếc nuối., To feel sorry, to apologize., ①用本义。[例]直憯悽惏栗,清劆塱涼增欷。——《文选·宋玉·风赋》。[合]欷歔(哽咽;叹气);欷吁(嗟叹的声音)。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 兼, 欠

Chinese meaning: ①用本义。[例]直憯悽惏栗,清劆塱涼增欷。——《文选·宋玉·风赋》。[合]欷歔(哽咽;叹气);欷吁(嗟叹的声音)。

Hán Việt reading: khiểm

Grammar: Từ này thường đi kèm với các từ khác như 歉意 (lời xin lỗi) hoặc 表示歉意 (thể hiện sự xin lỗi).

Example: 他对他的错误表示歉意。

Example pinyin: tā duì tā de cuò wù biǎo shì qiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi vì sai lầm của mình.

qiàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi, cảm thấy tiếc nuối.

khiểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To feel sorry, to apologize.

用本义。直憯悽惏栗,清劆塱涼增欷。——《文选·宋玉·风赋》。欷歔(哽咽;叹气);欷吁(嗟叹的声音)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...