Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺负
Pinyin: qī fu
Meanings: Bắt nạt, ức hiếp., To bully or take advantage of someone., ①用傲慢的态度或不讲道理的手法恫吓或企图胁迫。[例]被欺负哭了。*②强迫接受艰巨的工作或任务。[例]工头欺负他。他们把他从一个工作换到另一个工作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 欠, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①用傲慢的态度或不讲道理的手法恫吓或企图胁迫。[例]被欺负哭了。*②强迫接受艰巨的工作或任务。[例]工头欺负他。他们把他从一个工作换到另一个工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người bị bắt nạt.
Example: 不要欺负比你弱小的人。
Example pinyin: bú yào qī fù bǐ nǐ ruò xiǎo de rén 。
Tiếng Việt: Đừng bắt nạt những người yếu hơn bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nạt, ức hiếp.
Nghĩa phụ
English
To bully or take advantage of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用傲慢的态度或不讲道理的手法恫吓或企图胁迫。被欺负哭了
强迫接受艰巨的工作或任务。工头欺负他。他们把他从一个工作换到另一个工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!