Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橛子
Pinyin: jué zi
Meanings: Cái chốt, cái nêm gỗ, dùng để giữ cố định vật nào đó., Wooden wedge or peg, used to hold something fixed., ①界于红色和黄色之间的混合色,在一般情况下,通过波长610毫米的辐射线可作一般观察。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 厥, 木, 子
Chinese meaning: ①界于红色和黄色之间的混合色,在一般情况下,通过波长610毫米的辐射线可作一般观察。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh xây dựng hoặc sửa chữa.
Example: 他在门上钉了一个橛子。
Example pinyin: tā zài mén shàng dīng le yí gè jué zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta đóng một cái nêm gỗ trên cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái chốt, cái nêm gỗ, dùng để giữ cố định vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
Wooden wedge or peg, used to hold something fixed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
界于红色和黄色之间的混合色,在一般情况下,通过波长610毫米的辐射线可作一般观察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!