Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 橘红

Pinyin: jú hóng

Meanings: Màu cam đỏ, thường chỉ màu sắc của vỏ cam chín., Red-orange color, often referring to the color of ripe orange peel., ①[方言]橘;橘子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 矞, 工, 纟

Chinese meaning: ①[方言]橘;橘子。

Grammar: Danh từ chỉ màu sắc, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc thẩm mỹ.

Example: 夕阳下,天空染上了橘红色。

Example pinyin: xī yáng xià , tiān kōng rǎn shàng le jú hóng sè 。

Tiếng Việt: Dưới ánh hoàng hôn, bầu trời nhuốm màu cam đỏ.

橘红
jú hóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu cam đỏ, thường chỉ màu sắc của vỏ cam chín.

Red-orange color, often referring to the color of ripe orange peel.

[方言]橘;橘子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...